Có 1 kết quả:
近日 jìn rì ㄐㄧㄣˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the past few days
(2) recently
(3) in the last few days
(2) recently
(3) in the last few days
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0